Trang chủ9158 • TYO
add
CUC Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.598,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.550,00 ¥ - 1.612,00 ¥
Phạm vi một năm
1.214,00 ¥ - 3.055,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
48,10 T JPY
Số lượng trung bình
80,50 N
Tỷ số P/E
13,19
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,01 T | 43,36% |
Chi phí hoạt động | 3,94 T | 41,72% |
Thu nhập ròng | 1,04 T | 87,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,47 | 30,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,30 T | 69,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,16 T | -34,20% |
Tổng tài sản | 70,22 T | 19,46% |
Tổng nợ | 41,74 T | 27,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,04 T | 87,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 8, 2014
Trang web
Nhân viên
3.743