Trang chủ9169 • TYO
add
Daishinsha Inc
Giá đóng cửa hôm trước
970,00 ¥
Phạm vi một năm
1.000,00 ¥ - 1.000,00 ¥
Tỷ số P/E
18,20
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,58 T | -0,28% |
Chi phí hoạt động | 460,50 Tr | 0,99% |
Thu nhập ròng | 24,00 Tr | -5,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,52 | -5,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 70,00 Tr | 351,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 46,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 990,00 Tr | -1,00% |
Tổng tài sản | 6,79 T | 2,00% |
Tổng nợ | 3,44 T | -3,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,00 Tr | -5,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -127,00 Tr | -519,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -54,50 Tr | 53,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,00 Tr | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -198,50 Tr | -28,90% |
Dòng tiền tự do | 52,19 Tr | 2.509,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1952
Trang web
Nhân viên
256