Trang chủ9211 • TYO
add
F-Code Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.298,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.226,00 ¥ - 1.290,00 ¥
Phạm vi một năm
735,00 ¥ - 2.851,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,21 T JPY
Số lượng trung bình
121,18 N
Tỷ số P/E
18,55
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,04 T | 45,37% |
Chi phí hoạt động | 239,39 Tr | 4,08% |
Thu nhập ròng | 221,09 Tr | 52,48% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 393,36 Tr | 88,51% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,02 T | 80,63% |
Tổng tài sản | 17,63 T | 67,08% |
Tổng nợ | 11,80 T | 58,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 221,09 Tr | 52,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 3, 2006
Trang web
Nhân viên
153