Trang chủ9212 • TYO
add
Green Earth Institute Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
455,00 ¥
Phạm vi một năm
410,00 ¥ - 664,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,14 T JPY
Số lượng trung bình
14,15 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 831,00 Tr | 27,65% |
Chi phí hoạt động | 166,00 Tr | 12,16% |
Thu nhập ròng | 234,00 Tr | 58,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,16 | 23,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 218,50 Tr | 43,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,27 T | -5,29% |
Tổng tài sản | 2,74 T | 2,40% |
Tổng nợ | 762,00 Tr | 35,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 18,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 26,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 234,00 Tr | 58,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 9, 2011
Trang web
Nhân viên
47