Trang chủ9214 • TYO
add
Recovery International Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.428,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.391,00 ¥ - 1.415,00 ¥
Phạm vi một năm
1.148,00 ¥ - 2.534,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,99 T JPY
Số lượng trung bình
3,22 N
Tỷ số P/E
17,23
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 539,00 Tr | 32,11% |
Chi phí hoạt động | 166,00 Tr | 36,07% |
Thu nhập ròng | 50,00 Tr | 78,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,28 | 35,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 69,75 Tr | 54,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 644,00 Tr | 26,27% |
Tổng tài sản | 1,12 T | 26,15% |
Tổng nợ | 489,00 Tr | 79,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 635,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 50,00 Tr | 78,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 11, 2013
Trang web
Nhân viên
224