Trang chủ9216 • TYO
add
Bewith Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.460,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.484,00 ¥ - 1.507,00 ¥
Phạm vi một năm
1.424,00 ¥ - 2.348,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
21,16 T JPY
Số lượng trung bình
139,07 N
Tỷ số P/E
15,03
Tỷ lệ cổ tức
3,53%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,30 T | -4,05% |
Chi phí hoạt động | 949,48 Tr | 13,30% |
Thu nhập ròng | 302,29 Tr | -41,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,25 | -39,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 556,18 Tr | -32,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,71 T | 15,25% |
Tổng tài sản | 14,03 T | 8,15% |
Tổng nợ | 5,01 T | 4,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 302,29 Tr | -41,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 5, 2000
Trang web
Nhân viên
698