Trang chủ9226 • TYO
add
IGER Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.160,00 ¥
Phạm vi một năm
1.200,00 ¥ - 1.200,00 ¥
Tỷ số P/E
34,76
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 213,00 Tr | 3,90% |
Chi phí hoạt động | 141,50 Tr | -2,41% |
Thu nhập ròng | -44,50 Tr | 7,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,89 | 10,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -60,00 Tr | 13,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 393,00 Tr | 6,22% |
Tổng tài sản | 744,00 Tr | 6,29% |
Tổng nợ | 373,00 Tr | 6,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 371,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -44,50 Tr | 7,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -24,00 Tr | -182,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,00 Tr | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -50,50 Tr | -46,38% |
Dòng tiền tự do | -37,44 Tr | 13,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
96