Trang chủ9251 • TYO
add
AB&Company Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
848,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
838,00 ¥ - 850,00 ¥
Phạm vi một năm
802,00 ¥ - 1.004,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,76 T JPY
Số lượng trung bình
57,45 N
Tỷ số P/E
11,19
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,67 T | 10,01% |
Chi phí hoạt động | 1,80 T | 10,62% |
Thu nhập ròng | 211,00 Tr | 8,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,52 | -1,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 932,00 Tr | 2,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,24 T | -3,61% |
Tổng tài sản | 24,75 T | 1,65% |
Tổng nợ | 16,28 T | 2,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 211,00 Tr | 8,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,08 T | 79,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,00 Tr | 89,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,17 T | -2.436,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -113,00 Tr | -125,68% |
Dòng tiền tự do | 1,13 T | 102,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
219