Trang chủ9253 • TYO
add
Slogan Inc
Giá đóng cửa hôm trước
612,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
612,00 ¥ - 612,00 ¥
Phạm vi một năm
591,00 ¥ - 835,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,68 T JPY
Số lượng trung bình
820,00
Tỷ số P/E
21,77
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 265,00 Tr | -6,69% |
Chi phí hoạt động | 300,00 Tr | 0,67% |
Thu nhập ròng | -30,00 Tr | -3,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,32 | -10,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -44,00 Tr | -54,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,77 T | 4,19% |
Tổng tài sản | 2,03 T | 5,52% |
Tổng nợ | 533,00 Tr | 13,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -30,00 Tr | -3,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 10, 2005
Trang web
Nhân viên
113