Trang chủ9270 • TYO
add
Valuence Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
832,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
825,00 ¥ - 844,00 ¥
Phạm vi một năm
671,00 ¥ - 1.217,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,60 T JPY
Số lượng trung bình
29,21 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,82 T | -4,39% |
Chi phí hoạt động | 4,81 T | -1,09% |
Thu nhập ròng | -260,92 Tr | 35,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,39 | 32,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 233,60 Tr | 226,78% |
Thuế suất hiệu dụng | -53,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,38 T | -9,34% |
Tổng tài sản | 29,40 T | -3,26% |
Tổng nợ | 22,77 T | 1,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -260,92 Tr | 35,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 12, 2011
Trang web
Nhân viên
1.074