Trang chủ9304 • TYO
add
Shibusawa Logistics Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3.075,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.060,00 ¥ - 3.100,00 ¥
Phạm vi một năm
2.421,00 ¥ - 3.335,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
47,10 T JPY
Số lượng trung bình
10,27 N
Tỷ số P/E
9,98
Tỷ lệ cổ tức
3,72%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,12 T | 7,51% |
Chi phí hoạt động | 1,00 T | 2,56% |
Thu nhập ròng | 1,02 T | 13,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,05 | 5,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,10 T | 10,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,50 T | -21,18% |
Tổng tài sản | 113,07 T | 1,22% |
Tổng nợ | 49,90 T | -2,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 63,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,02 T | 13,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,34 T | 14,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,93 T | 22,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -547,00 Tr | 41,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,12 T | 57,91% |
Dòng tiền tự do | -3,03 T | -29,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1897
Trang web
Nhân viên
1.289