Trang chủ9308 • TYO
add
Inui Global Logistics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.704,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.667,00 ¥ - 1.704,00 ¥
Phạm vi một năm
910,00 ¥ - 1.752,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
44,25 T JPY
Số lượng trung bình
191,13 N
Tỷ số P/E
10,25
Tỷ lệ cổ tức
1,02%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,28 T | 17,49% |
Chi phí hoạt động | 350,00 Tr | -12,06% |
Thu nhập ròng | 2,38 T | 2.950,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,74 | 2.489,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,00 T | 119,30% |
Thuế suất hiệu dụng | -12,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,26 T | 24,34% |
Tổng tài sản | 69,61 T | 6,41% |
Tổng nợ | 34,99 T | 0,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,38 T | 2.950,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,32 T | 193,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 343,00 Tr | 165,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 164,00 Tr | 122,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,07 T | 2.045,45% |
Dòng tiền tự do | 2,26 T | 5.816,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1904
Trang web
Nhân viên
176