Trang chủ9355 • TYO
add
Rinko Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.765,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.756,00 ¥ - 1.765,00 ¥
Phạm vi một năm
1.470,00 ¥ - 2.100,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,74 T JPY
Số lượng trung bình
803,00
Tỷ số P/E
10,96
Tỷ lệ cổ tức
1,71%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,60 T | 5,07% |
Chi phí hoạt động | 326,00 Tr | 4,15% |
Thu nhập ròng | 271,00 Tr | 71,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,52 | 63,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 411,25 Tr | 36,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 586,00 Tr | -29,06% |
Tổng tài sản | 39,04 T | 2,23% |
Tổng nợ | 20,94 T | 1,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 271,00 Tr | 71,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 11, 1905
Trang web
Nhân viên
586