Trang chủ9365 • TYO
add
Tradia Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.268,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.263,00 ¥ - 1.281,00 ¥
Phạm vi một năm
1.192,00 ¥ - 1.528,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,86 T JPY
Số lượng trung bình
1,88 N
Tỷ số P/E
6,67
Tỷ lệ cổ tức
3,96%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,46 T | 17,34% |
Chi phí hoạt động | 198,00 Tr | 5,32% |
Thu nhập ròng | 105,00 Tr | 31,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,35 | 11,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 164,00 Tr | 34,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,10 T | -27,52% |
Tổng tài sản | 10,96 T | 9,25% |
Tổng nợ | 6,31 T | 6,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 105,00 Tr | 31,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 4, 1941
Trang web
Nhân viên
322