Trang chủ9380 • TYO
add
Azuma Shipping Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
366,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
367,00 ¥ - 371,00 ¥
Phạm vi một năm
267,00 ¥ - 388,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,64 T JPY
Số lượng trung bình
57,73 N
Tỷ số P/E
17,15
Tỷ lệ cổ tức
1,90%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,15 T | -2,35% |
Chi phí hoạt động | 853,00 Tr | 5,96% |
Thu nhập ròng | 243,00 Tr | 185,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,39 | 191,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 557,25 Tr | 20,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,97 T | 17,28% |
Tổng tài sản | 41,33 T | 6,21% |
Tổng nợ | 23,83 T | 6,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 243,00 Tr | 185,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 12, 1917
Trang web
Nhân viên
824