Trang chủ9438 • TYO
add
MTI Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.033,00 ¥
Phạm vi một năm
586,00 ¥ - 1.354,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
62,24 T JPY
Số lượng trung bình
46,32 N
Tỷ số P/E
24,01
Tỷ lệ cổ tức
1,65%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,13 T | 7,09% |
Chi phí hoạt động | 4,67 T | 5,80% |
Thu nhập ròng | 119,26 Tr | -53,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,67 | -56,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,07 T | 44,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 50,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,83 T | 8,08% |
Tổng tài sản | 29,69 T | 1,82% |
Tổng nợ | 10,54 T | -8,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 119,26 Tr | -53,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 8, 1996
Trang web
Nhân viên
1.184