Trang chủ9441 • TYO
add
Bell-Park Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.660,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.659,00 ¥ - 1.659,00 ¥
Phạm vi một năm
1.572,00 ¥ - 1.850,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
33,51 T JPY
Số lượng trung bình
5,04 N
Tỷ số P/E
11,30
Tỷ lệ cổ tức
2,62%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,48 T | 2,56% |
Chi phí hoạt động | 5,71 T | 3,91% |
Thu nhập ròng | 577,00 Tr | 36,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,03 | 33,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 980,25 Tr | 21,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,92 T | 1,11% |
Tổng tài sản | 50,17 T | 4,89% |
Tổng nợ | 16,56 T | 2,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 577,00 Tr | 36,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2 thg 2, 1993
Trang web
Nhân viên
1.897