Trang chủ9513 • TADAWUL
add
Watani Iron Steel Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
2,27 SAR
Mức chênh lệch một ngày
2,27 SAR - 2,34 SAR
Phạm vi một năm
1,96 SAR - 3,38 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
425,06 Tr SAR
Số lượng trung bình
126,86 N
Tỷ số P/E
43,08
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 139,65 Tr | 32,80% |
Chi phí hoạt động | 4,74 Tr | 42,74% |
Thu nhập ròng | 3,23 Tr | 114,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,31 | 61,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,83 Tr | 22,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,06 Tr | 26,81% |
Tổng tài sản | 370,04 Tr | -2,50% |
Tổng nợ | 118,69 Tr | -13,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 251,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 181,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,23 Tr | 114,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,17 Tr | -21,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,92 Tr | 86,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,14 Tr | -249,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,11 Tr | 149,94% |
Dòng tiền tự do | 5,20 Tr | 162,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
443