Trang chủ9524 • TADAWUL
add
Advance Intrntnl Cmnctn&Infrmtn Tchnlgy
Giá đóng cửa hôm trước
3,62 SAR
Mức chênh lệch một ngày
3,65 SAR - 3,88 SAR
Phạm vi một năm
3,08 SAR - 5,40 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
248,32 Tr SAR
Số lượng trung bình
22,29 N
Tỷ số P/E
66,02
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,79 Tr | 10,06% |
Chi phí hoạt động | 4,00 Tr | 26,79% |
Thu nhập ròng | 2,58 Tr | 14,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,17 | 4,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,86 Tr | 26,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,15 Tr | 221,28% |
Tổng tài sản | 70,19 Tr | 19,91% |
Tổng nợ | 27,73 Tr | 40,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 64,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,58 Tr | 14,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,50 Tr | -447,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -607,88 N | -24,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,97 Tr | 464,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -142,45 N | 74,98% |
Dòng tiền tự do | 1,81 Tr | 33,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web