Trang chủ9530 • TADAWUL
add
Arabian Internatl Hlthcre Hldg Com SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
36,00 SAR
Mức chênh lệch một ngày
36,50 SAR - 36,50 SAR
Phạm vi một năm
35,00 SAR - 45,45 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
730,00 Tr SAR
Số lượng trung bình
4,41 N
Tỷ số P/E
24,84
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 137,05 Tr | -13,25% |
Chi phí hoạt động | 36,87 Tr | 16,26% |
Thu nhập ròng | -15,91 Tr | -35,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,61 | -56,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,35 Tr | -195,25% |
Thuế suất hiệu dụng | -22,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 75,81 Tr | -11,64% |
Tổng tài sản | 1,33 T | -6,44% |
Tổng nợ | 1,00 T | -11,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 328,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,91 Tr | -35,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,99 Tr | 38,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,29 Tr | -237,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,00 Tr | -46,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,29 Tr | -397,61% |
Dòng tiền tự do | -5,92 Tr | -47,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
338