Trang chủ9534 • TADAWUL
add
Saudi Azm for Cmntn and Infrtn Tchlgy Co
Giá đóng cửa hôm trước
28,65 SAR
Mức chênh lệch một ngày
29,00 SAR - 29,25 SAR
Phạm vi một năm
14,68 SAR - 35,85 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
1,76 T SAR
Số lượng trung bình
30,07 N
Tỷ số P/E
54,89
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 63,95 Tr | 19,07% |
Chi phí hoạt động | 10,33 Tr | 79,25% |
Thu nhập ròng | 7,24 Tr | 7,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,32 | -9,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,50 Tr | -12,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 167,62 Tr | 176,88% |
Tổng tài sản | 314,13 Tr | 63,41% |
Tổng nợ | 193,38 Tr | 78,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 120,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,24 Tr | 7,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 65,31 Tr | 830,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -57,90 Tr | -398,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,04 Tr | -365,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,37 Tr | 141,72% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
223