Trang chủ9534 • TYO
add
Hokkaido Gas Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
554,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
540,00 ¥ - 557,00 ¥
Phạm vi một năm
444,00 ¥ - 757,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
48,60 T JPY
Số lượng trung bình
94,28 N
Tỷ số P/E
4,54
Tỷ lệ cổ tức
3,28%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,49 T | -3,64% |
Chi phí hoạt động | 8,97 T | 13,04% |
Thu nhập ròng | -187,00 Tr | -131,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,59 | -132,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,52 T | -17,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,87 T | -44,06% |
Tổng tài sản | 176,78 T | 1,82% |
Tổng nợ | 95,14 T | -6,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 81,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 88,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -187,00 Tr | -131,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,06 T | 254,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,00 T | -17,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -996,00 Tr | 0,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -939,00 Tr | 75,53% |
Dòng tiền tự do | 987,00 Tr | 151,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 7, 1911
Trang web
Nhân viên
1.536