Trang chủ9537 • TYO
add
Hokuriku Gas Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.530,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.520,00 ¥ - 3.525,00 ¥
Phạm vi một năm
3.275,00 ¥ - 3.900,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,90 T JPY
Số lượng trung bình
397,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,27%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,15 T | -0,48% |
Chi phí hoạt động | 5,03 T | 0,46% |
Thu nhập ròng | -693,00 Tr | -21,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,70 | -22,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 392,00 Tr | -20,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,97 T | -0,63% |
Tổng tài sản | 59,85 T | -0,67% |
Tổng nợ | 10,44 T | 10,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -693,00 Tr | -21,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 6, 1913
Trang web
Nhân viên
640