Trang chủ9540 • TADAWUL
add
National Environmental Recycling Co
Giá đóng cửa hôm trước
7,74 SAR
Mức chênh lệch một ngày
7,70 SAR - 7,80 SAR
Phạm vi một năm
7,45 SAR - 8,80 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
899,08 Tr SAR
Số lượng trung bình
79,80 N
Tỷ số P/E
36,41
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 198,45 Tr | 53,84% |
Chi phí hoạt động | 3,05 Tr | 51,17% |
Thu nhập ròng | 5,51 Tr | 8,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,78 | -29,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,04 Tr | 12,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,08 Tr | -52,92% |
Tổng tài sản | 340,58 Tr | 28,08% |
Tổng nợ | 129,62 Tr | 62,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 210,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 112,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,51 Tr | 8,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,17 Tr | 467,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,39 Tr | -211,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,86 Tr | -70,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -360,74 N | -104,52% |
Dòng tiền tự do | -10,19 Tr | -610,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
81