Trang chủ9551 • TYO
add
Metawater Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.838,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.835,00 ¥ - 1.858,00 ¥
Phạm vi một năm
1.553,00 ¥ - 2.392,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
84,56 T JPY
Số lượng trung bình
89,06 N
Tỷ số P/E
12,24
Tỷ lệ cổ tức
2,60%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,18 T | 7,32% |
Chi phí hoạt động | 6,59 T | 17,42% |
Thu nhập ròng | -914,00 Tr | -200,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,67 | -181,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 710,50 Tr | 177,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,13 T | 36,47% |
Tổng tài sản | 149,23 T | 13,37% |
Tổng nợ | 72,82 T | 12,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 76,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -914,00 Tr | -200,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 10, 1973
Trang web
Nhân viên
2.880