Trang chủ9558 • TYO
add
Japaniace Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.343,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.111,00 ¥ - 2.329,00 ¥
Phạm vi một năm
1.663,00 ¥ - 4.105,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,19 T JPY
Số lượng trung bình
22,06 N
Tỷ số P/E
15,50
Tỷ lệ cổ tức
5,41%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,84 T | 12,92% |
Chi phí hoạt động | 446,15 Tr | 6,48% |
Thu nhập ròng | 193,97 Tr | 30,18% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 285,85 Tr | 27,33% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,87 T | 8,03% |
Tổng tài sản | 4,82 T | 7,14% |
Tổng nợ | 2,15 T | 16,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 25,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 193,97 Tr | 30,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 12, 1999
Trang web
Nhân viên
1.572