Trang chủ9585 • TADAWUL
add
Mulkia Investment Company SCJSC
Giá đóng cửa hôm trước
35,50 SAR
Mức chênh lệch một ngày
36,00 SAR - 39,00 SAR
Phạm vi một năm
29,00 SAR - 43,00 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
253,50 Tr SAR
Số lượng trung bình
1,50 N
Tỷ số P/E
15,96
Tỷ lệ cổ tức
6,41%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 43,83 Tr | 18,98% |
Chi phí hoạt động | 7,89 Tr | 15,64% |
Thu nhập ròng | 20,82 Tr | 27,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 47,50 | 7,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,55 Tr | 6,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 52,44 Tr | 3,21% |
Tổng tài sản | 106,71 Tr | 29,74% |
Tổng nợ | 17,42 Tr | 16,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 89,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,82 Tr | 27,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,85 Tr | -131,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -202,22 N | 88,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -523,18 N | 97,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,58 Tr | -170,85% |
Dòng tiền tự do | -5,10 Tr | -139,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web