Trang chủ9600 • TADAWUL
add
Qomel Co
Giá đóng cửa hôm trước
117,40 SAR
Mức chênh lệch một ngày
117,80 SAR - 117,80 SAR
Phạm vi một năm
71,50 SAR - 139,00 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
412,30 Tr SAR
Số lượng trung bình
1,55 N
Tỷ số P/E
17,79
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,28 Tr | 33,00% |
Chi phí hoạt động | 3,52 Tr | 46,02% |
Thu nhập ròng | 5,50 Tr | 111,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,79 | 58,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,34 Tr | 75,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,12 Tr | 21,59% |
Tổng tài sản | 163,79 Tr | 106,22% |
Tổng nợ | 69,69 Tr | 67,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 94,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,50 Tr | 111,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,28 Tr | 22,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,19 Tr | -46.547,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,35 Tr | 454,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 872,69 N | 111,94% |
Dòng tiền tự do | 462,80 N | -75,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
38