Trang chủ9612 • TADAWUL
add
Sama Healthy Water Factory Co SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
3,00 SAR
Mức chênh lệch một ngày
3,00 SAR - 3,05 SAR
Phạm vi một năm
2,88 SAR - 4,37 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
152,50 Tr SAR
Số lượng trung bình
109,54 N
Tỷ số P/E
15,74
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,79 Tr | -2,36% |
Chi phí hoạt động | 7,09 Tr | 8,30% |
Thu nhập ròng | 2,41 Tr | 12,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,17 | 15,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,36 Tr | -7,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,80 Tr | — |
Tổng tài sản | 106,89 Tr | — |
Tổng nợ | 29,40 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 77,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,41 Tr | 12,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,36 Tr | -27,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 89,98 N | 127,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,80 Tr | 36,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 644,37 N | 589,45% |
Dòng tiền tự do | 2,86 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web