Trang chủ9614 • TADAWUL
add
Purity for Information Technolgy Co SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
21,20 SAR
Mức chênh lệch một ngày
21,00 SAR - 21,60 SAR
Phạm vi một năm
8,25 SAR - 25,00 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
315,00 Tr SAR
Số lượng trung bình
53,24 N
Tỷ số P/E
72,38
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,49 Tr | 77,87% |
Chi phí hoạt động | 2,09 Tr | -1,49% |
Thu nhập ròng | 1,15 Tr | 731,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,04 | 369,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,74 Tr | 110,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,98 Tr | 1.070,38% |
Tổng tài sản | 88,94 Tr | 152,05% |
Tổng nợ | 47,86 Tr | 149,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,15 Tr | 731,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,91 Tr | 279,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,11 N | 75,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,26 Tr | 447,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,18 Tr | 1.447,22% |
Dòng tiền tự do | 973,72 N | 210,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
48