Trang chủ9628 • TADAWUL
add
Lamasat Company SCJSC
Giá đóng cửa hôm trước
7,25 SAR
Mức chênh lệch một ngày
7,10 SAR - 7,21 SAR
Phạm vi một năm
6,94 SAR - 9,00 SAR
Số lượng trung bình
188,36 N
Tỷ số P/E
17,43
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,93 Tr | 22,88% |
Chi phí hoạt động | 523,20 N | 9,73% |
Thu nhập ròng | 8,59 Tr | 159,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,60 | 110,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,59 Tr | 107,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,13 Tr | — |
Tổng tài sản | 131,69 Tr | — |
Tổng nợ | 20,84 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 110,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 81,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,59 Tr | 159,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,47 Tr | 83,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,15 Tr | -0,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,21 Tr | -303,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,11 Tr | 23,67% |
Dòng tiền tự do | 1,61 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
1.219