Trang chủ9628 • TYO
add
San Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.053,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.050,00 ¥ - 1.066,00 ¥
Phạm vi một năm
1.003,00 ¥ - 1.382,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
24,15 T JPY
Số lượng trung bình
36,87 N
Tỷ số P/E
9,69
Tỷ lệ cổ tức
2,29%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,67 T | 6,42% |
Chi phí hoạt động | 598,00 Tr | 59,89% |
Thu nhập ròng | 392,00 Tr | -33,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,92 | -37,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 940,50 Tr | -17,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,99 T | -10,55% |
Tổng tài sản | 56,74 T | 57,43% |
Tổng nợ | 22,90 T | 495,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 392,00 Tr | -33,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 8, 1932
Trang web
Nhân viên
709