Trang chủ9639 • TYO
add
Sankyo Frontier Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.061,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.053,00 ¥ - 2.060,00 ¥
Phạm vi một năm
1.840,00 ¥ - 2.198,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
48,11 T JPY
Số lượng trung bình
7,88 N
Tỷ số P/E
8,18
Tỷ lệ cổ tức
3,88%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,01 T | 4,58% |
Chi phí hoạt động | 3,56 T | 12,50% |
Thu nhập ròng | 904,00 Tr | -16,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,95 | -20,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,05 T | -8,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,90 T | 42,20% |
Tổng tài sản | 67,11 T | 3,95% |
Tổng nợ | 20,68 T | -6,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 904,00 Tr | -16,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 12, 1969
Trang web
Nhân viên
1.119