Trang chủ9640 • TYO
add
Saison Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.797,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.782,00 ¥ - 1.782,00 ¥
Phạm vi một năm
1.690,00 ¥ - 2.033,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
28,87 T JPY
Số lượng trung bình
3,33 N
Tỷ số P/E
23,75
Tỷ lệ cổ tức
5,05%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,02 T | -1,00% |
Chi phí hoạt động | 1,64 T | 3,60% |
Thu nhập ròng | 349,00 Tr | 191,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,80 | 192,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 697,50 Tr | 289,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,85 T | -17,95% |
Tổng tài sản | 21,44 T | -5,93% |
Tổng nợ | 7,45 T | -13,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 349,00 Tr | 191,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 9, 1970
Trang web
Nhân viên
757