Trang chủ9658 • TYO
add
Business Brain Showa-Ota Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.092,00 ¥
Phạm vi một năm
1.701,00 ¥ - 2.318,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
26,62 T JPY
Số lượng trung bình
20,65 N
Tỷ số P/E
12,13
Tỷ lệ cổ tức
3,63%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,33 T | 10,29% |
Chi phí hoạt động | 1,36 T | 8,65% |
Thu nhập ròng | 794,00 Tr | 64,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,51 | 48,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,15 T | 6,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,14 T | -2,46% |
Tổng tài sản | 44,40 T | 2,25% |
Tổng nợ | 14,27 T | -5,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 794,00 Tr | 64,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
26 thg 8, 1967
Trang web
Nhân viên
2.258