Trang chủ9678 • TYO
add
Kanamoto Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.160,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.095,00 ¥ - 3.170,00 ¥
Phạm vi một năm
2.312,00 ¥ - 3.395,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
121,26 T JPY
Số lượng trung bình
141,99 N
Tỷ số P/E
12,34
Tỷ lệ cổ tức
2,40%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 55,36 T | 5,79% |
Chi phí hoạt động | 11,48 T | 0,83% |
Thu nhập ròng | 3,58 T | 43,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,47 | 35,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,67 T | 12,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,10 T | 12,04% |
Tổng tài sản | 322,85 T | 2,03% |
Tổng nợ | 173,14 T | 0,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 149,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,58 T | 43,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1937
Trang web
Nhân viên
3.910