Trang chủ9696 • TYO
add
With us Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.240,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.224,00 ¥ - 2.318,00 ¥
Phạm vi một năm
1.115,00 ¥ - 2.521,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
23,50 T JPY
Số lượng trung bình
28,10 N
Tỷ số P/E
24,81
Tỷ lệ cổ tức
3,02%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,52 T | 6,64% |
Chi phí hoạt động | 1,38 T | 10,94% |
Thu nhập ròng | 374,00 Tr | 1,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,77 | -4,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 757,50 Tr | -0,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,90 T | 7,88% |
Tổng tài sản | 18,79 T | 9,66% |
Tổng nợ | 12,73 T | 16,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 374,00 Tr | 1,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 7, 1976
Trang web
Nhân viên
971