Trang chủ9702 • TYO
add
Tập đoàn ISB
Giá đóng cửa hôm trước
1.345,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.331,00 ¥ - 1.341,00 ¥
Phạm vi một năm
1.200,00 ¥ - 1.622,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,22 T JPY
Số lượng trung bình
39,40 N
Tỷ số P/E
8,54
Tỷ lệ cổ tức
3,16%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,37 T | 2,59% |
Chi phí hoạt động | 1,31 T | 9,52% |
Thu nhập ròng | 430,79 Tr | -10,06% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 737,80 Tr | -17,98% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,77 T | 5,29% |
Tổng tài sản | 18,30 T | 6,48% |
Tổng nợ | 5,36 T | -3,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 430,79 Tr | -10,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 6, 1970
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.985