Trang chủ9733 • TYO
add
Nagase Brothers Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.882,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.879,00 ¥ - 1.897,00 ¥
Phạm vi một năm
1.652,00 ¥ - 2.105,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
57,45 T JPY
Số lượng trung bình
23,87 N
Tỷ số P/E
24,59
Tỷ lệ cổ tức
5,30%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,83 T | 0,92% |
Chi phí hoạt động | 2,24 T | -6,20% |
Thu nhập ròng | 367,00 Tr | -56,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,65 | -57,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,53 T | 9,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 62,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,22 T | 9,77% |
Tổng tài sản | 74,50 T | 2,17% |
Tổng nợ | 47,82 T | 0,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 367,00 Tr | -56,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
1.398