Trang chủ9765 • TYO
add
Ohba Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
997,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
994,00 ¥ - 1.010,00 ¥
Phạm vi một năm
884,00 ¥ - 1.169,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,00 T JPY
Số lượng trung bình
48,13 N
Tỷ số P/E
11,11
Tỷ lệ cổ tức
4,00%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,42 T | 1,28% |
Chi phí hoạt động | 808,00 Tr | -0,86% |
Thu nhập ròng | 375,00 Tr | 2,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,49 | 1,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 563,00 Tr | -3,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,32 T | -5,16% |
Tổng tài sản | 18,29 T | 13,58% |
Tổng nợ | 5,54 T | 14,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 375,00 Tr | 2,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1922
Trang web
Nhân viên
550