Trang chủ9788 • TYO
add
Nac Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
609,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
607,00 ¥ - 614,00 ¥
Phạm vi một năm
506,00 ¥ - 614,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
28,62 T JPY
Số lượng trung bình
27,99 N
Tỷ số P/E
20,93
Tỷ lệ cổ tức
3,42%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,20 T | 9,47% |
Chi phí hoạt động | 6,36 T | 1,61% |
Thu nhập ròng | 312,00 Tr | -40,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,05 | -45,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,16 T | 9,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 52,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,17 T | 8,01% |
Tổng tài sản | 40,15 T | 6,66% |
Tổng nợ | 18,00 T | 13,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 312,00 Tr | -40,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 5, 1971
Trang web
Nhân viên
1.636