Trang chủ9802 • TPE
add
Fulgent Sun Internatinl (Holding) Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
134,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
133,50 NT$ - 141,00 NT$
Phạm vi một năm
101,00 NT$ - 141,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
28,24 T TWD
Số lượng trung bình
2,08 Tr
Tỷ số P/E
31,31
Tỷ lệ cổ tức
3,52%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,39 T | 19,22% |
Chi phí hoạt động | 450,05 Tr | 33,03% |
Thu nhập ròng | 584,41 Tr | 828,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,32 | 678,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,07 | -3,46% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 671,60 Tr | 19,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,12 T | 9,57% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 190,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 584,41 Tr | 828,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
15.000