Trang chủ9830 • TYO
add
Công Ty TNHH TRUSCO
Giá đóng cửa hôm trước
2.101,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.063,00 ¥ - 2.103,00 ¥
Phạm vi một năm
2.009,00 ¥ - 2.706,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
136,37 T JPY
Số lượng trung bình
129,36 N
Tỷ số P/E
9,02
Tỷ lệ cổ tức
2,40%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 72,92 T | 11,86% |
Chi phí hoạt động | 10,31 T | 8,04% |
Thu nhập ròng | 4,86 T | 79,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,66 | 60,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,97 T | 7,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,04 T | 10,09% |
Tổng tài sản | 260,13 T | 10,07% |
Tổng nợ | 90,79 T | 14,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 169,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,86 T | 79,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 5, 1959
Trang web
Nhân viên
1.655