Trang chủ9837 • TYO
add
Morito Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.568,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.549,00 ¥ - 1.580,00 ¥
Phạm vi một năm
1.147,00 ¥ - 1.663,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
46,59 T JPY
Số lượng trung bình
51,55 N
Tỷ số P/E
15,99
Tỷ lệ cổ tức
4,06%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,91 T | -0,51% |
Chi phí hoạt động | 3,02 T | 2,21% |
Thu nhập ròng | 652,67 Tr | 33,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,05 | 34,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,03 T | 0,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,46 T | 18,82% |
Tổng tài sản | 52,48 T | 2,04% |
Tổng nợ | 13,20 T | 1,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 652,67 Tr | 33,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
17 thg 12, 1935
Trang web
Nhân viên
1.490