Trang chủ9846 • TYO
add
Tenmaya Store Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
987,00 ¥
Phạm vi một năm
950,00 ¥ - 1.180,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,40 T JPY
Số lượng trung bình
5,25 N
Tỷ số P/E
7,66
Tỷ lệ cổ tức
1,22%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,23 T | -0,75% |
Chi phí hoạt động | 4,20 T | -1,11% |
Thu nhập ròng | 298,00 Tr | 11,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,09 | 11,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 868,50 Tr | -13,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 911,00 Tr | 31,08% |
Tổng tài sản | 43,14 T | -0,54% |
Tổng nợ | 17,22 T | -8,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 298,00 Tr | 11,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 4, 1969
Trang web
Nhân viên
514