Trang chủ9867 • TYO
add
Solekia Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.090,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6.140,00 ¥ - 6.140,00 ¥
Phạm vi một năm
5.150,00 ¥ - 7.060,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,31 T JPY
Số lượng trung bình
850,00
Tỷ số P/E
4,65
Tỷ lệ cổ tức
0,81%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,64 T | 4,78% |
Chi phí hoạt động | 940,00 Tr | 7,43% |
Thu nhập ròng | 283,00 Tr | -6,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,26 | -10,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 496,50 Tr | 8,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,07 T | 11,45% |
Tổng tài sản | 18,84 T | 2,21% |
Tổng nợ | 8,40 T | -8,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 864,04 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 283,00 Tr | -6,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Nhân viên
753