Trang chủ9872 • TYO
add
Kitakei Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
767,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
762,00 ¥ - 769,00 ¥
Phạm vi một năm
750,00 ¥ - 964,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,69 T JPY
Số lượng trung bình
38,43 N
Tỷ số P/E
9,91
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 53,76 T | -4,94% |
Chi phí hoạt động | 4,89 T | 2,24% |
Thu nhập ròng | 658,00 Tr | 15,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,22 | 20,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 628,00 Tr | -32,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,36 T | 4,10% |
Tổng tài sản | 25,47 T | -0,96% |
Tổng nợ | 13,51 T | -3,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 658,00 Tr | 15,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 643,00 Tr | -35,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 68,00 Tr | 128,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -203,00 Tr | 4,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 508,00 Tr | -6,62% |
Dòng tiền tự do | 491,12 Tr | -46,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
385