Trang chủ9882 • TYO
add
Yellow Hat Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.574,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.574,00 ¥ - 2.625,00 ¥
Phạm vi một năm
1.781,00 ¥ - 2.767,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
129,75 T JPY
Số lượng trung bình
98,29 N
Tỷ số P/E
11,87
Tỷ lệ cổ tức
2,62%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,62 T | 5,96% |
Chi phí hoạt động | 12,65 T | 5,94% |
Thu nhập ròng | 1,71 T | 3,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,95 | -2,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,99 T | 13,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,69 T | 968,94% |
Tổng tài sản | 162,54 T | 16,30% |
Tổng nợ | 43,93 T | 51,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 118,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,71 T | 3,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1949
Trang web
Nhân viên
3.876