Trang chủ9890 • HKG
add
ZX Inc
Giá đóng cửa hôm trước
6,98 $
Mức chênh lệch một ngày
6,87 $ - 7,98 $
Phạm vi một năm
4,96 $ - 72,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,17 T HKD
Số lượng trung bình
4,41 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,61 T | -5,13% |
Chi phí hoạt động | 1,42 T | 31,07% |
Thu nhập ròng | -191,46 Tr | -238,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,87 | -246,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -233,10 Tr | -416,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 815,36 Tr | -21,16% |
Tổng tài sản | 6,25 T | -33,96% |
Tổng nợ | 4,34 T | -40,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 521,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -191,46 Tr | -238,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -432,03 Tr | -111,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 583,06 Tr | 15,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -123,99 Tr | 35,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 27,03 Tr | -74,68% |
Dòng tiền tự do | -109,49 Tr | -219,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
1.247