Trang chủ9890 • TYO
add
Makiya Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.020,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.015,00 ¥ - 1.026,00 ¥
Phạm vi một năm
814,00 ¥ - 1.173,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,80 T JPY
Số lượng trung bình
6,62 N
Tỷ số P/E
7,43
Tỷ lệ cổ tức
2,20%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,37 T | 17,07% |
Chi phí hoạt động | 4,88 T | 25,31% |
Thu nhập ròng | 300,00 Tr | -15,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,34 | -27,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 889,00 Tr | 8,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,61 T | -0,91% |
Tổng tài sản | 38,60 T | 10,33% |
Tổng nợ | 18,60 T | 12,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 300,00 Tr | -15,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1953
Trang web
Nhân viên
493